Có 2 kết quả:
放在眼裡 fàng zài yǎn lǐ ㄈㄤˋ ㄗㄞˋ ㄧㄢˇ ㄌㄧˇ • 放在眼里 fàng zài yǎn lǐ ㄈㄤˋ ㄗㄞˋ ㄧㄢˇ ㄌㄧˇ
fàng zài yǎn lǐ ㄈㄤˋ ㄗㄞˋ ㄧㄢˇ ㄌㄧˇ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to pay attention to
(2) to care about
(3) to attach importance to
(2) to care about
(3) to attach importance to
Bình luận 0
fàng zài yǎn lǐ ㄈㄤˋ ㄗㄞˋ ㄧㄢˇ ㄌㄧˇ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to pay attention to
(2) to care about
(3) to attach importance to
(2) to care about
(3) to attach importance to
Bình luận 0